Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Khánh Hằng có địa chỉ tại Thôn Vạn Trung, Xã Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Mã số ĐTNT | 4300867400 | Ngày cấp | 26-03-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Khánh Hằng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vạn Trung, Xã Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300867400 / 26-03-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 26-03-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-03-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/26/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Huân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
4300867400, Nguyễn Duy Huân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
22 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
23 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
24 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
25 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
26 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
27 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
28 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
29 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
30 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
31 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
32 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
33 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
34 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
35 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
36 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
37 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
38 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
39 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
40 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
41 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
42 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
43 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
44 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
52 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
53 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
54 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
55 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
56 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
57 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
58 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
59 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
60 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
61 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
62 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
63 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
64 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
65 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
66 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
67 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
68 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
69 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
70 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
71 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
72 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
73 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
75 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
76 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
77 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
78 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
79 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
80 | Vận tải đường ống | 49400 | |
81 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
82 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
83 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
84 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
85 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
86 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
87 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
88 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |