HUNGPHONG CO., LTD
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chế Biến Thủy Sản Hưng Phong – HUNGPHONG CO., LTD có địa chỉ tại Lô 13 (L13-1)-Khu công nghiệp Quảng Phú – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300337107 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
| Mã số ĐTNT | 4300337107 | Ngày cấp | 07-02-2006 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chế Biến Thủy Sản Hưng Phong | Tên giao dịch | HUNGPHONG CO., LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553714727 / 0553715327 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô 13 (L13-1)-Khu công nghiệp Quảng Phú – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553714727 / 0553715327 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 13 (L13-1)-Khu công nghiệp Quảng Phú – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300337107 / 07-12-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-10-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/7/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thị Kim Trúc | Địa chỉ chủ sở hữu | 153 Phan Đình Phùng-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Thị Kim Trúc | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Lục | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300337107, Nguyễn Thị Lục
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| 2 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 3 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
| 4 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 5 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
