Công Ty TNHH Chế Biến Khoáng Sản Thành Hưng có địa chỉ tại Thôn Hưng Long, Xã Phổ Châu, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300869260 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300869260 | Ngày cấp | 14-05-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Chế Biến Khoáng Sản Thành Hưng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Hưng Long, Xã Phổ Châu, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300869260 / 14-05-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 14-05-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-05-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/14/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Truyền | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
4300869260, Nguyễn Thanh Truyền
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
12 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
13 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
14 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
16 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
17 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
18 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
19 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
20 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
21 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
22 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
30 | Vận tải đường ống | 49400 | |
31 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
32 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
33 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
34 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
35 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
36 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
37 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
38 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
39 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
40 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |