Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Trung An

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Trung An

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Trung An có địa chỉ tại Tổ dân phố Vĩnh Bình, Phường Phổ Ninh, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300869278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Mã số ĐTNT

4300869278

Ngày cấp14-05-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Trung An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Vĩnh Bình, Phường Phổ Ninh, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300869278 / 14-05-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính14-05-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK14-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ5/14/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Anh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhLoại thuế phải nộp

    4300869278, Lê Anh Hà

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác01120
    2Trồng cây lấy củ có chất bột01130
    3Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    4Trồng rau các loại01181
    5Trồng đậu các loại01182
    6Trồng hoa, cây cảnh01183
    7Trồng cây hàng năm khác01190
    8Trồng cây ăn quả0121
    9Trồng nho01211
    10Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    11Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    12Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    13Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    14Trồng cây ăn quả khác01219
    15Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    16Trồng cây điều01230
    17Trồng cây hồ tiêu01240
    18Trồng cây cao su01250
    19Trồng cây cà phê01260
    20Trồng cây chè01270
    21Nuôi trồng thuỷ sản nội địa0322
    22Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ03221
    23Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt03222
    24Sản xuất giống thuỷ sản03230
    25Khai thác và thu gom than cứng05100
    26Khai thác và thu gom than non05200
    27Khai thác dầu thô06100
    28Khai thác khí đốt tự nhiên06200
    29Khai thác quặng sắt07100
    30Khai thác quặng uranium và quặng thorium07210
    31Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    32Khai thác đá08101
    33Khai thác cát, sỏi08102
    34Khai thác đất sét08103
    35Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    36Khai thác và thu gom than bùn08920
    37Khai thác muối08930
    38Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    39Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    40Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    41Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    42Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    43Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    44Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    45Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    46Sản xuất nhạc cụ32200
    47Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    48Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    49Thu gom rác thải độc hại3812
    50Thu gom rác thải y tế38121
    51Thu gom rác thải độc hại khác38129
    52Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại38210
    53Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    54Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    55Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    56Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    57Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    58Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    59Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    60Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    61Bán buôn hoa và cây46202
    62Bán buôn động vật sống46203
    63Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    64Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    65Bán buôn gạo46310
    66Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    67Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    68Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    69Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    70Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    71Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    72Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    73Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    74Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    75Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    76Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    77Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    78Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    79Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    80Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    81Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    82Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    83Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    84Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    85Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    86Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    87Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    88Bán buôn dầu thô46612
    89Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    90Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    91Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    92Bán buôn quặng kim loại46621
    93Bán buôn sắt, thép46622
    94Bán buôn kim loại khác46623
    95Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    96Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    97Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    98Bán buôn xi măng46632
    99Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    100Bán buôn kính xây dựng46634
    101Bán buôn sơn, vécni46635
    102Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    103Bán buôn đồ ngũ kim46637
    104Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    105Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    106Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    107Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    108Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    109Bán buôn cao su46694
    110Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    111Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    112Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    113Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    114Bán buôn tổng hợp46900
    115Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    116Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
    117Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
    118Vận tải hành khách bằng taxi49312
    119Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
    120Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
    121Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    122Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    123Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    124Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    125Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    126Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    127Vận tải đường ống49400
    128Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa5021
    129Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50211
    130Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50212
    131Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    132Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    133Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    134Vận tải hành khách hàng không51100
    135Vận tải hàng hóa hàng không51200
    136Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    137Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    138Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    139Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    140Bốc xếp hàng hóa5224
    141Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    142Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    143Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    144Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    145Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    146Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    147Khách sạn55101
    148Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    149Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    150Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    151Cho thuê xe có động cơ7710
    152Cho thuê ôtô77101
    153Cho thuê xe có động cơ khác77109
    154Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    155Cho thuê băng, đĩa video77220
    156Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    157Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    158Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    159Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    160Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    161Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    162Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    163Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    164Cung ứng lao động tạm thời78200
    165Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác8219
    166Photo, chuẩn bị tài liệu82191
    167Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác82199
    168Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi82200
    169Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại82300
    170Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng82910
    171Dịch vụ đóng gói82920
    172Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu82990

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *