Công Ty TNHH Mạnh Hùng có địa chỉ tại Số: 90, đường An Dương Vương – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300305338 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300305338 | Ngày cấp | 11-01-2002 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Mạnh Hùng | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553828359 / 0553828359 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 90, đường An Dương Vương – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553828359 / 0553828359 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 90, đường An Dương Vương – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300305338 / 10-04-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-11-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Minh Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm 25/11 Lê Ngung-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Minh Hùng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Xuân Uyên | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300305338, Lê Thị Xuân Uyên
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 5 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
