CôNG TY TNHH MTV TM&XD MạNH TIếN PHáT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Mạnh Tiến Phát – CôNG TY TNHH MTV TM&XD MạNH TIếN PHáT có địa chỉ tại Lô 138 KDC phía Đông Nguyễn Du – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300627582 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm
Mã số ĐTNT | 4300627582 | Ngày cấp | 28-11-2011 | Ngày đóng MST | 02-12-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Mạnh Tiến Phát | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM&XD MạNH TIếN PHáT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0972767769-094492595 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 138 KDC phía Đông Nguyễn Du – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0972767769-094492595 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 138 KDC phía Đông Nguyễn Du – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300627582 / 28-11-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-11-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/28/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-433 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân Phú 1-Xã Hành Tín Tây-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Vinh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chăn nuôi gia cầm | Loại thuế phải nộp |
|
4300627582, Nguyễn Văn Vinh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
3 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
4 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
5 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
6 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
7 | In ấn | 18110 | |
8 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
19 | Bán buôn gạo | 46310 | |
20 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
21 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
23 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
28 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
29 | Chuyển phát | 53200 | |
30 | Quảng cáo | 73100 | |
31 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
32 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
33 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
34 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
35 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
36 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | 8710 |