Nguyen Thinh Import Export Company Limited
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nguyên Thịnh – Nguyen Thinh Import Export Company Limited có địa chỉ tại Tổ 9, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815970 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
| Mã số ĐTNT | 4300815970 | Ngày cấp | 19-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nguyên Thịnh | Tên giao dịch | Nguyen Thinh Import Export Company Limited | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 9, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300815970 / 19-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 19-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-04-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/19/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lý Văn Chung | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp | |||||
4300815970, Lý Văn Chung
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
| 3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
| 4 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 5 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 6 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 7 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 8 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 9 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 10 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 11 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 12 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 13 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 14 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 15 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 17 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 18 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 19 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 20 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 21 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 22 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 23 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 24 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 25 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 26 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 27 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 29 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 30 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
| 31 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
| 32 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
| 33 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
| 34 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
| 35 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 36 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
| 37 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
| 38 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 39 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 40 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 41 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 42 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 43 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 44 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 45 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 46 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
