CôNG TY TNHH SX TM XNK TRườNG THịNH
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trường Thịnh – CôNG TY TNHH SX TM XNK TRườNG THịNH có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Thạch Trụ – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300714690 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Mã số ĐTNT | 4300714690 | Ngày cấp | 06-06-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trường Thịnh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH SX TM XNK TRườNG THịNH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0908345788 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm công nghiệp Thạch Trụ – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908345788 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm công nghiệp Thạch Trụ – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300714690 / 06-06-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-06-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/10/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Tấn Kỳ | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 13-Phường Hội Phú-Thành phố Pleiku-Gia Lai | ||||
Tên giám đốc | Lê Tấn Kỳ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300714690, Lê Tấn Kỳ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |