Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phi Bảo
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phi Bảo – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phi Bảo có địa chỉ tại 512 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815258 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Mã số ĐTNT | 4300815258 | Ngày cấp | 04-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phi Bảo | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phi Bảo | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 512 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300815258 / 04-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 04-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/4/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phan Văn Mẫn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
4300815258, Phan Văn Mẫn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
10 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
11 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
12 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
13 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
14 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
15 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
16 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
17 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
18 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
19 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
20 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
22 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
23 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
24 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
25 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
26 | Bán buôn chè | 46325 | |
27 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
28 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
29 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
30 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
31 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
32 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
33 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
35 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
36 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
37 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
38 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
39 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
40 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
41 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
49 | Vận tải đường ống | 49400 | |
50 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
51 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
52 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
53 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
54 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
55 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
56 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
57 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
58 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
59 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
60 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
61 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
62 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
63 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
64 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
65 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
66 | Quảng cáo | 73100 | |
67 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
68 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
69 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
70 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
71 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
72 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
73 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
74 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
75 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
76 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
77 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
78 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
79 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
80 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
81 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
82 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
83 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |