Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Vnc

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Vnc

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Vnc

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Vnc – Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Vnc có địa chỉ tại 567 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815138 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

Mã số ĐTNT

4300815138

Ngày cấp 03-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Vnc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Vnc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

567 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300815138 / 03-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Ngọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp

    4300815138, Trần Văn Ngọ

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    9 Bán buôn thực phẩm 4632
    10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    11 Bán buôn thủy sản 46322
    12 Bán buôn rau, quả 46323
    13 Bán buôn cà phê 46324
    14 Bán buôn chè 46325
    15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    16 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    38 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    39 Bán buôn dầu thô 46612
    40 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    41 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    43 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    44 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    45 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    47 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    48 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    49 Cung ứng lao động tạm thời 78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *