Công Ty CP Thiết Kế Và Thi Công Via Quảng Ngãi
Công Ty CP Thiết Kế Và Thi Công Via Quảng Ngãi có địa chỉ tại Ngã tư Lý Bình, thôn Phú Lộc, Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300847771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Cập nhật: 11 tháng trước (24/12/2019)
Mã số ĐTNT | 4300847771 | Ngày cấp | 24-12-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Thiết Kế Và Thi Công Via Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Ngã tư Lý Bình, thôn Phú Lộc, Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300847771 / 24-12-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 24-12-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-12-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/24/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Đình Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300847771, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trung, Võ Đình Vương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
9 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
10 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
11 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
12 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
14 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
15 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
16 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
17 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
18 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
20 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
21 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
22 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
23 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
25 | Bán buôn gạo | 46310 | |
26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
27 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
28 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
29 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
30 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
31 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
32 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
33 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
34 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
35 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
36 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
37 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
45 | Vận tải đường ống | 49400 | |
46 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
47 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
48 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
49 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 |