Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế – Thi Công Xây Dựng T&t
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế – Thi Công Xây Dựng T&t – Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế – Thi Công Xây Dựng T&t có địa chỉ tại Số 674/18 Đường Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300792339 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300792339 | Ngày cấp | 09-01-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế – Thi Công Xây Dựng T&t | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế – Thi Công Xây Dựng T&t | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 674/18 Đường Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300792339 / 09-01-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-01-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-01-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/9/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Tạ Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300792339, Tạ Thanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
22 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
23 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
24 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
25 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
26 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
27 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
28 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
29 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
30 | Quảng cáo | 73100 | |
31 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
32 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
33 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |