Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hàng Hải Minh Chiến có địa chỉ tại 68/6 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Mã số ĐTNT | 4300864431 | Ngày cấp | 09-02-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hàng Hải Minh Chiến | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 68/6 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300864431 / 09-02-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-02-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-02-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/9/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Huy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | Loại thuế phải nộp |
4300864431, Nguyễn Ngọc Huy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
2 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
3 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
4 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
5 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
12 | Vận tải đường ống | 49400 | |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
14 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
15 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
16 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
17 | Bưu chính | 53100 | |
18 | Chuyển phát | 53200 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
20 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
24 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
25 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
26 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
27 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
28 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
29 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
30 | Đại lý du lịch | 79110 | |
31 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
32 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
33 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
34 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
35 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
36 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
37 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
38 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
39 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
40 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |