Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản – Xây Dựng Ba Gia

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản – Xây Dựng Ba Gia

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản – Xây Dựng Ba Gia có địa chỉ tại Thôn Thế Lợi, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864424 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Mã số ĐTNT

4300864424

Ngày cấp 08-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản – Xây Dựng Ba Gia

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thế Lợi, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300864424 / 08-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Quang Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

    4300864424, Hồ Quang Khương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    3 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    4 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    7 Khai thác và thu gom than non 05200
    8 Khai thác dầu thô 06100
    9 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    10 Khai thác quặng sắt 07100
    11 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    13 Khai thác đá 08101
    14 Khai thác cát, sỏi 08102
    15 Khai thác đất sét 08103
    16 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    17 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    18 Khai thác muối 08930
    19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    22 Thu gom rác thải độc hại 3812
    23 Thu gom rác thải y tế 38121
    24 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    52 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    53 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    54 Bán buôn dầu thô 46612
    55 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    56 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    58 Bán buôn quặng kim loại 46621
    59 Bán buôn sắt, thép 46622
    60 Bán buôn kim loại khác 46623
    61 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    64 Bán buôn xi măng 46632
    65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    66 Bán buôn kính xây dựng 46634
    67 Bán buôn sơn, vécni 46635
    68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    69 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    72 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    73 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    74 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    75 Bán buôn cao su 46694
    76 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    77 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    78 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    79 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    80 Bán buôn tổng hợp 46900
    81 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    85 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    86 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    87 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    88 Vận tải đường ống 49400
    89 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    92 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    94 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    95 Vận tải hành khách hàng không 51100
    96 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    101 Bốc xếp hàng hóa 5224
    102 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    103 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    104 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    105 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    106 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    107 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    108 Khách sạn 55101
    109 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    110 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    111 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    112 Cho thuê xe có động cơ 7710
    113 Cho thuê ôtô 77101
    114 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    115 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    116 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    117 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    118 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    119 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    120 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    121 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    122 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    123 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    124 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    125 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    126 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    127 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    128 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    129 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    130 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    132 Dịch vụ đóng gói 82920
    133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *