Công Ty TNHH Một Thành Viên Garage Mười Bo có địa chỉ tại Thôn 5, Xã Trà Thủy, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867986 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
| Mã số ĐTNT | 4300867986 | Ngày cấp | 13-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Garage Mười Bo | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn 5, Xã Trà Thủy, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300867986 / 13-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 13-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-04-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/13/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lê Trần Chính Tâm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp | |||||
4300867986, Lê Trần Chính Tâm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
| 3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
| 4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
| 5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
| 7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
| 8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
| 9 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 10 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 11 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 12 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 13 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 14 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
