Công Ty TNHH Muối Phong Phú

Công Ty TNHH Muối Phong Phú

Công Ty TNHH Muối Phong Phú có địa chỉ tại Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863195 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300863195

Ngày cấp 08-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Muối Phong Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300863195 / 08-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300863195, Phạm Thanh Phương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn đồ uống 4633
    2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    23 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    24 Vận tải đường ống 49400

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *