Công Ty TNHH Tấn Đại Khang có địa chỉ tại Thôn Năng Tây 1, Xã Nghĩa Phương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871975 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300871975 | Ngày cấp | 30-07-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tấn Đại Khang | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Năng Tây 1, Xã Nghĩa Phương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300871975 / 30-07-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 30-07-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-07-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/30/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Võ Tấn Thường | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |||||
4300871975, Võ Tấn Thường
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 12 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 15 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 16 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 17 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 18 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 20 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 21 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 22 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 23 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 24 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 25 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 26 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 28 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 29 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 30 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 31 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 32 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 33 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 34 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 35 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 36 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 37 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 38 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 39 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 41 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 42 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 43 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 44 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 45 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 46 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 47 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 48 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 49 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 50 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 51 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 52 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 53 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 54 | Quảng cáo | 73100 | |
| 55 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 56 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 57 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
| 58 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 59 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
| 60 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
| 61 | Hoạt động thú y | 75000 | |
| 62 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 63 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 64 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 65 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 66 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 67 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 68 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 69 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
