Công Ty TNHH Tam Hợp Lộc

Công Ty TNHH Tam Hợp Lộc

Tam Hop Loc Co., Ltd

Công Ty TNHH Tam Hợp Lộc – Tam Hop Loc Co., Ltd có địa chỉ tại 158 Ngô Sỹ Liên, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300872009 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300872009

Ngày cấp02-08-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tam Hợp Lộc

Tên giao dịch

Tam Hop Loc Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

158 Ngô Sỹ Liên, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300872009 / 02-08-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính02-08-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK02-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ8/2/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Viết Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhHoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quanLoại thuế phải nộp

4300872009, Lê Viết Đạo

Ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
2Khai thác đá08101
3Khai thác cát, sỏi08102
4Khai thác đất sét08103
5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
6Khai thác và thu gom than bùn08920
7Khai thác muối08930
8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
11Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
12Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
13Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
14Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
15Hoàn thiện công trình xây dựng43300
16Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
17Bán buôn thực phẩm4632
18Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
19Bán buôn thủy sản46322
20Bán buôn rau, quả46323
21Bán buôn cà phê46324
22Bán buôn chè46325
23Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
24Bán buôn thực phẩm khác46329
25Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
26Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
27Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
28Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
29Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
30Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
31Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
32Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
33Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
34Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
35Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
36Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
37Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
38Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
39Bán buôn quặng kim loại46621
40Bán buôn sắt, thép46622
41Bán buôn kim loại khác46623
42Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
43Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
44Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
45Bán buôn xi măng46632
46Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
47Bán buôn kính xây dựng46634
48Bán buôn sơn, vécni46635
49Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
50Bán buôn đồ ngũ kim46637
51Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
52Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
53Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
54Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
55Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
56Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
57Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
58Vận tải đường ống49400
59Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
60Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
61Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
62Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
63Dịch vụ ăn uống khác56290
64Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
65Hoạt động kiến trúc71101
66Hoạt động đo đạc bản đồ71102
67Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
68Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
69Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
70Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
71Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
72Quảng cáo73100
73Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
74Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
75Hoạt động nhiếp ảnh74200

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *