Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Hưng Lộc Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Hưng Lộc Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Hưng Lộc Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Hưng Lộc Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Hưng Lộc Phát có địa chỉ tại 22 Thành Thái, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300792716 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Mã số ĐTNT

4300792716

Ngày cấp11-01-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Hưng Lộc Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Hưng Lộc Phát

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

22 Thành Thái, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300792716 / 11-01-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính11-01-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK11-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ1/11/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Mến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácLoại thuế phải nộp

    4300792716, Lê Văn Mến

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản1020
    12Chế biến và đóng hộp thuỷ sản10201
    13Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh10202
    14Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô10203
    15Chế biến và bảo quản nước mắm10204
    16Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác10209
    17Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng1104
    18Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai11041
    19Sản xuất đồ uống không cồn11042
    20Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá3530
    21Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí35301
    22Sản xuất nước đá35302
    23Khai thác, xử lý và cung cấp nước36000
    24Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    25Xây dựng công trình đường sắt42101
    26Xây dựng công trình đường bộ42102
    27Xây dựng công trình công ích42200
    28Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    29Phá dỡ43110
    30Chuẩn bị mặt bằng43120
    31Lắp đặt hệ thống điện43210
    32Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    33Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    34Bán buôn hoa và cây46202
    35Bán buôn động vật sống46203
    36Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    37Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    38Bán buôn gạo46310
    39Bán buôn thực phẩm4632
    40Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    41Bán buôn thủy sản46322
    42Bán buôn rau, quả46323
    43Bán buôn cà phê46324
    44Bán buôn chè46325
    45Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    46Bán buôn thực phẩm khác46329
    47Bán buôn đồ uống4633
    48Bán buôn đồ uống có cồn46331
    49Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    50Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    51Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    52Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    53Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    54Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    55Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    56Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    57Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    58Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    59Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    60Bán buôn dầu thô46612
    61Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    62Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    63Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    64Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    65Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    66Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    67Bán buôn cao su46694
    68Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    69Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    70Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    71Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    72Bán buôn tổng hợp46900
    73Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    74Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
    75Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
    76Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
    77Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
    78Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
    79Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
    80Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
    81Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
    82Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
    83Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    84Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    85Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    86Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    87Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    88Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    89Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    90Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    91Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    92Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    93Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    94Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    95Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    96Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    97Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    98Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    99Vận tải đường ống49400
    100Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    101Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    102Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    103Vận tải hành khách hàng không51100
    104Vận tải hàng hóa hàng không51200
    105Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    106Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    107Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    108Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    109Bốc xếp hàng hóa5224
    110Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    111Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    112Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    113Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    114Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    115Cơ sở lưu trú khác5590
    116Ký túc xá học sinh, sinh viên55901
    117Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm55902
    118Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu55909
    119Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    120Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    121Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    122Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    123Dịch vụ ăn uống khác56290

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *