Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Gỗ Hoàng Sơn có địa chỉ tại Đội 4, thôn Giao Thủy – Xã Bình Thới – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300332003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300332003 | Ngày cấp | 10-06-2005 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Gỗ Hoàng Sơn | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0553851360 / 0553851360 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 4, thôn Giao Thủy – Xã Bình Thới – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553851360 / 0553851360 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 4, thôn Giao Thủy – Xã Bình Thới – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300332003 / 09-05-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-06-2005 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/9/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 56 | Tổng số lao động | 56 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Nam Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Giao Thủy-Xã Bình Thới-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Nam Quang | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Phạm Tấn Lợi | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300332003, Phạm Tấn Lợi
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
8 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
18 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |