Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Nghiệp Hoàng Nhân
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Nghiệp Hoàng Nhân – Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Nghiệp Hoàng Nhân có địa chỉ tại Tổ dân phố Gò Dép, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801625 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Mã số ĐTNT | 4300801625 | Ngày cấp | 06-06-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Nghiệp Hoàng Nhân | Tên giao dịch | Doanh Nghiệp Tư Nhân Nông Nghiệp Hoàng Nhân | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Gò Dép, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300801625 / 06-06-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 06-06-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-06-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/6/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | ||||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | Loại thuế phải nộp |
4300801625, Thị Trấn Di Lăng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
2 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
3 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
4 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
5 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
6 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
7 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
9 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
11 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
12 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
13 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
14 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
15 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
16 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
17 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
18 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
19 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
20 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
21 | Bán buôn chè | 46325 | |
22 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
23 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 |