Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô Tín Thành Hưng
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô Tín Thành Hưng – Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô Tín Thành Hưng có địa chỉ tại 378 Nguyễn Nghiêm, Tổ dân phố 5, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794375 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
| Mã số ĐTNT | 4300794375 | Ngày cấp | 14-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô Tín Thành Hưng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô Tín Thành Hưng | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 378 Nguyễn Nghiêm, Tổ dân phố 5, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300794375 / 14-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 14-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-02-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/14/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trương Hoàng Tín | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp | |||||
4300794375, Trương Hoàng Tín
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
| 3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
| 4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
| 5 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
| 6 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
| 7 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
| 8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 10 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
| 11 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
| 12 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 18 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 21 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 22 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 23 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 24 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 25 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 26 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 27 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 28 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 29 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 30 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 31 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 32 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
