Công Ty TNHH Kinh Doanh Lộc An
Công Ty TNHH Kinh Doanh Lộc An – Công Ty TNHH Kinh Doanh Lộc An có địa chỉ tại Tổ dân phố 5, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300793773 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Mã số ĐTNT | 4300793773 | Ngày cấp | 24-01-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kinh Doanh Lộc An | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Kinh Doanh Lộc An | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 5, Thị Trấn Đức Phổ, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300793773 / 24-01-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 24-01-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-01-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/24/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Công Trọng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
4300793773, Huỳnh Công Trọng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
11 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
13 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
14 | Bán buôn vải | 46411 | |
15 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
16 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
17 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
19 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
20 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
21 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
22 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
23 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
24 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
25 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
26 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
28 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
29 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
31 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
32 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
33 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
34 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
35 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
36 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
37 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
38 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
39 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
40 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 | |
41 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 47511 | |
42 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47519 | |
43 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
44 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
45 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
46 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
47 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
48 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
49 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
50 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
51 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
52 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
53 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
54 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
55 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
56 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
57 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
58 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
59 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
60 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
61 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
62 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
63 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
64 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 |