CôNG TY TNHH MTV XâY LắP BảO THịNH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Bảo Thịnh – CôNG TY TNHH MTV XâY LắP BảO THịNH có địa chỉ tại Thôn Vùng 5 – Xã Phổ Thuận – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300772413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300772413 | Ngày cấp | 18-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Bảo Thịnh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XâY LắP BảO THịNH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0917084168 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Vùng 5 – Xã Phổ Thuận – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0917084168 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Vùng 5 – Xã Phổ Thuận – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300772413 / 18-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-01-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/18/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Thịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Vùng 5-Xã Phổ Thuận-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300772413, Nguyễn Đức Thịnh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 4 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 5 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 6 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
