Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Thịnh Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Thịnh Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Thịnh Phát có địa chỉ tại Tổ dân phố Làng Dầu, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849641 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(13/02/2020)

Mã số ĐTNT

4300849641

Ngày cấp13-02-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Làng Dầu, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300849641 / 13-02-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính13-02-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK13-02-2020
Ngày bắt đầu HĐ2/13/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhLoại thuế phải nộp

    4300849641, Phạm Văn Kiều

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    2Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    3Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    4Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    5Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    6Khai thác gỗ02210
    7Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    8Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    9Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    10Khai thác thuỷ sản biển03110
    11Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    12Khai thác đá08101
    13Khai thác cát, sỏi08102
    14Khai thác đất sét08103
    15Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    16Khai thác và thu gom than bùn08920
    17Khai thác muối08930
    18Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    19Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    20Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    21Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    22Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    23Bán buôn hoa và cây46202
    24Bán buôn động vật sống46203
    25Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    26Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    27Bán buôn gạo46310
    28Bán buôn đồ uống4633
    29Bán buôn đồ uống có cồn46331
    30Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    31Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    32Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    33Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    34Bán buôn xi măng46632
    35Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    36Bán buôn kính xây dựng46634
    37Bán buôn sơn, vécni46635
    38Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    39Bán buôn đồ ngũ kim46637
    40Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    41Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    42Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    43Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    44Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    45Bán buôn cao su46694
    46Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    47Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    48Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    49Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    50Bán buôn tổng hợp46900
    51Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    52Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    53Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    54Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    55Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    56Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    57Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    58Vận tải đường ống49400
    59Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    60Hoạt động kiến trúc71101
    61Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    62Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    63Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    64Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    65Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    66Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    67Quảng cáo73100
    68Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    69Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    70Hoạt động nhiếp ảnh74200
    71Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu7490
    72Hoạt động khí tượng thuỷ văn74901
    73Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu74909
    74Hoạt động thú y75000

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *