Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Thịnh Thịnh Phát

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Thịnh Thịnh Phát

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Thịnh Thịnh Phát có địa chỉ tại Tổ 10, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300872111 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Mã số ĐTNT

4300872111

Ngày cấp04-08-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Thịnh Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300872111 / 04-08-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính04-08-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK04-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ8/4/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhLoại thuế phải nộp

4300872111, Nguyễn Minh Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Chăn nuôi gia cầm0146
2Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
3Chăn nuôi gà01462
4Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
5Chăn nuôi gia cầm khác01469
6Chăn nuôi khác01490
7Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
8Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
9Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
10Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
11Xử lý hạt giống để nhân giống01640
12Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
13Thoát nước và xử lý nước thải3700
14Thoát nước37001
15Xử lý nước thải37002
16Thu gom rác thải không độc hại38110
17Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
18Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
19Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
20Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
21Hoàn thiện công trình xây dựng43300
22Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
23Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
24Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
25Bán buôn xe có động cơ khác45119
26Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
27Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
28Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
29Đại lý xe có động cơ khác45139
30Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
31Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
32Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
33Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
34Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
35Bán mô tô, xe máy4541
36Bán buôn mô tô, xe máy45411
37Bán lẻ mô tô, xe máy45412
38Đại lý mô tô, xe máy45413
39Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy45420
40Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
41Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45431
42Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45432
43Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45433
44Đại lý, môi giới, đấu giá4610
45Đại lý46101
46Môi giới46102
47Đấu giá46103
48Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
49Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
50Bán buôn hoa và cây46202
51Bán buôn động vật sống46203
52Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
53Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
54Bán buôn gạo46310
55Bán buôn thực phẩm4632
56Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
57Bán buôn thủy sản46322
58Bán buôn rau, quả46323
59Bán buôn cà phê46324
60Bán buôn chè46325
61Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
62Bán buôn thực phẩm khác46329
63Bán buôn đồ uống4633
64Bán buôn đồ uống có cồn46331
65Bán buôn đồ uống không có cồn46332
66Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
67Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
68Bán buôn vải46411
69Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
70Bán buôn hàng may mặc46413
71Bán buôn giày dép46414
72Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
73Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
74Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
75Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
76Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
77Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
78Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
79Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
80Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
81Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
82Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
83Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
84Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
85Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
86Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
87Bán buôn dầu thô46612
88Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
89Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
90Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
91Bán buôn quặng kim loại46621
92Bán buôn sắt, thép46622
93Bán buôn kim loại khác46623
94Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
95Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
96Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
97Bán buôn xi măng46632
98Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
99Bán buôn kính xây dựng46634
100Bán buôn sơn, vécni46635
101Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
102Bán buôn đồ ngũ kim46637
103Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
104Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp4719
105Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại47191
106Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47199
107Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh47210
108Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
109Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
110Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
111Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
112Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
113Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
114Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
115Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
116Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
117Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
118Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
119Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
120Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
121Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh4751
122Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh47511
123Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh47519
124Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
125Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
126Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
127Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
128Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
129Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
130Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
131Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
132Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
133Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
134Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
135Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
136Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
137Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
138Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
139Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
140Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
141Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
142Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh4771
143Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh47711
144Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh47712
145Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh47713
146Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh4772
147Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh47721
148Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47722
149Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
150Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
151Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
152Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
153Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
154Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
155Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
156Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
157Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
158Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
159Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh4774
160Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47741
161Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47749
162Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ4781
163Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ47811
164Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ47812
165Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ47813
166Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ47814
167Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ4782
168Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ47821
169Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ47822
170Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ47823
171Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ4789
172Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ47891
173Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ47892
174Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ47893
175Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ47899
176Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet47910
177Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu47990
178Vận tải hành khách đường sắt49110
179Vận tải hàng hóa đường sắt49120
180Vận tải bằng xe buýt49200
181Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
182Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
183Vận tải hành khách bằng taxi49312
184Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
185Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
186Vận tải hành khách đường bộ khác4932
187Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
188Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
189Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
190Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
191Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
192Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
193Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
194Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
195Vận tải đường ống49400
196Vận tải hành khách ven biển và viễn dương5011
197Vận tải hành khách ven biển50111
198Vận tải hành khách viễn dương50112
199Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương5012
200Vận tải hàng hóa ven biển50121
201Vận tải hàng hóa viễn dương50122
202Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa5021
203Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50211
204Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50212
205Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
206Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
207Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
208Vận tải hành khách hàng không51100
209Vận tải hàng hóa hàng không51200
210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
211Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
212Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
213Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
214Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ5221
215Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt52211
216Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ52219
217Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy5222
218Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương52221
219Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa52222
220Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không5223
221Dịch vụ điều hành bay52231
222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không52239
223Bốc xếp hàng hóa5224
224Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
225Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
226Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
227Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
228Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
230Dịch vụ đại lý tàu biển52291
231Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
232Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
233Bưu chính53100
234Chuyển phát53200
235Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
236Khách sạn55101
237Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
238Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
239Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
240Cơ sở lưu trú khác5590
241Ký túc xá học sinh, sinh viên55901
242Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm55902
243Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu55909
244Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
245Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
246Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
247Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
248Dịch vụ ăn uống khác56290
249Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
250Quán rượu, bia, quầy bar56301
251Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
252Xuất bản sách58110
253Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
254Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
255Hoạt động xuất bản khác58190
256Xuất bản phần mềm58200

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *