Công Ty TNHH Một Thành Viên Điện Tử – Tin Học Tuấn Kiệt có địa chỉ tại Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300755898 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
| Mã số ĐTNT | 4300755898 | Ngày cấp | 01-04-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Điện Tử – Tin Học Tuấn Kiệt | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | Điện thoại / Fax | 0914012888 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914012888 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300755898 / 01-04-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-03-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Hà Văn Hậu | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 1, thôn An Hòa-Xã Tịnh Giang-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Hà Văn Hậu | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300755898, Hà Văn Hậu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 2 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 3 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 5 | Hoạt động viễn thông không dây | 61200 | |
| 6 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
| 7 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
| 8 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 10 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
