Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Tuấn Kiệt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Tuấn Kiệt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Tuấn Kiệt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Tuấn Kiệt – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Tuấn Kiệt có địa chỉ tại 395 Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813324 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300813324

Ngày cấp 12-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Tuấn Kiệt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Tuấn Kiệt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

395 Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300813324 / 12-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300813324, Nguyễn Trung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    7 Khai thác đá 08101
    8 Khai thác cát, sỏi 08102
    9 Khai thác đất sét 08103
    10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    12 Khai thác muối 08930
    13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    17 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    18 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    19 Xây dựng công trình công ích 42200
    20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    21 Phá dỡ 43110
    22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    26 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    31 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    32 Bán buôn hoa và cây 46202
    33 Bán buôn động vật sống 46203
    34 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    36 Bán buôn gạo 46310
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    46 Bán buôn xi măng 46632
    47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    48 Bán buôn kính xây dựng 46634
    49 Bán buôn sơn, vécni 46635
    50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    57 Bán buôn cao su 46694
    58 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    62 Bán buôn tổng hợp 46900
    63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *