Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại – Đầu Tư Thành Phát có địa chỉ tại Thôn Tú Sơn 1, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300842614 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Cập nhật: năm ngoái
| Mã số ĐTNT | 4300842614 | Ngày cấp | 10-09-2019 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại – Đầu Tư Thành Phát | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tú Sơn 1, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300842614 / 10-09-2019 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 10-09-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-09-2019 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/10/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Cao Văn Chín | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp | |||||
4300842614, Cao Văn Chín
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 2 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
| 3 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
| 4 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
| 5 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
| 7 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
| 8 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
| 9 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
| 10 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
| 11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 12 | Khai thác đá | 08101 | |
| 13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 17 | Khai thác muối | 08930 | |
| 18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 21 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 22 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
| 23 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
| 24 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 25 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 26 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 27 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 28 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
| 29 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
| 30 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
| 31 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
| 32 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 27101 | |
| 33 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 27102 | |
| 34 | Sản xuất pin và ắc quy | 27200 | |
| 35 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 27310 | |
| 36 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 27320 | |
| 37 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 27330 | |
| 38 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27400 | |
| 39 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 27500 | |
| 40 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
| 41 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 28110 | |
| 42 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 28120 | |
| 43 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 28130 | |
| 44 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 28140 | |
| 45 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 28150 | |
| 46 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 28160 | |
| 47 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 28170 | |
| 48 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 28180 | |
| 49 | Sản xuất máy thông dụng khác | 28190 | |
| 50 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
| 51 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 28220 | |
| 52 | Sản xuất máy luyện kim | 28230 | |
| 53 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 28240 | |
| 54 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 28250 | |
| 55 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 28260 | |
| 56 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 57 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 58 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 59 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 60 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 61 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 62 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 63 | Đại lý | 46101 | |
| 64 | Môi giới | 46102 | |
| 65 | Đấu giá | 46103 | |
| 66 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 67 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 68 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 69 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 70 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 71 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 72 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 73 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 74 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 75 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 76 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 77 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 78 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 79 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 80 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 81 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 82 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 83 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 84 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 85 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 86 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 87 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 88 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 89 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 90 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 91 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 92 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 93 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 94 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 95 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 96 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 97 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 98 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 99 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 100 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 101 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 102 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 103 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 104 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 105 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 106 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 107 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 108 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 109 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 110 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 111 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 112 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
