Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Quảng Ngãi

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Quảng Ngãi

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Quảng Ngãi

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Quảng Ngãi – Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Quảng Ngãi có địa chỉ tại 281/13 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816798 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

Mã số ĐTNT

4300816798

Ngày cấp08-05-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Quảng Ngãi

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

281/13 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300816798 / 08-05-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính08-05-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ5/8/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quốc Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhSản xuất dầu, mỡ động, thực vậtLoại thuế phải nộp

    4300816798, Trần Quốc Toàn

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác01120
    2Trồng cây lấy củ có chất bột01130
    3Trồng cây mía01140
    4Trồng cây gia vị, cây dược liệu0128
    5Trồng cây gia vị01281
    6Trồng cây dược liệu01282
    7Trồng cây lâu năm khác01290
    8Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp01300
    9Chăn nuôi trâu, bò01410
    10Chăn nuôi ngựa, lừa, la01420
    11Chăn nuôi dê, cừu01440
    12Chăn nuôi lợn01450
    13Chăn nuôi gia cầm0146
    14Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    15Chăn nuôi gà01462
    16Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    17Chăn nuôi gia cầm khác01469
    18Chăn nuôi khác01490
    19Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    20Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    21Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    22Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    23Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    24Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    25Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    26Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    27Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    28Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    29Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    30Khai thác gỗ02210
    31Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    32Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    33Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    34Khai thác thuỷ sản biển03110
    35Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    36Khai thác đá08101
    37Khai thác cát, sỏi08102
    38Khai thác đất sét08103
    39Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    40Khai thác và thu gom than bùn08920
    41Khai thác muối08930
    42Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    43Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    44Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    45Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật1040
    46Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật10401
    47Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa10500
    48Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    49Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    50Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    51Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    52Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    53Sản xuất nhạc cụ32200
    54Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    55Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    56Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    57Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    58Bán buôn hoa và cây46202
    59Bán buôn động vật sống46203
    60Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    61Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    62Bán buôn gạo46310
    63Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    64Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    65Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    66Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    67Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    68Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    69Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    70Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    71Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    72Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    73Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    74Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    75Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    76Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    77Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    78Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    79Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    80Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    81Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    82Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *