Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổ Chức Sự Kiện Thanh Niên Tn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổ Chức Sự Kiện Thanh Niên Tn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổ Chức Sự Kiện Thanh Niên Tn có địa chỉ tại 388/4 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816879 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Mã số ĐTNT | 4300816879 | Ngày cấp | 08-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổ Chức Sự Kiện Thanh Niên Tn | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổ Chức Sự Kiện Thanh Niên Tn | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 388/4 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300816879 / 08-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-05-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/8/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Tuyên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | Loại thuế phải nộp |
4300816879, Phạm Thị Tuyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
2 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
4 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
5 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
6 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
7 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
8 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
16 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
17 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
18 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
19 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
20 | Bán buôn chè | 46325 | |
21 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
22 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
23 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
24 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
25 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
26 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
27 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
28 | Bán buôn vải | 46411 | |
29 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
30 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
31 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
32 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
33 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
34 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
35 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
36 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
38 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
39 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
40 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
41 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
42 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
43 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
44 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
45 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
46 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
47 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
48 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
49 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
50 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
51 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
52 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
53 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
54 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
55 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
56 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
57 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
58 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
59 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
60 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
61 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
62 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
63 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
64 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
65 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
66 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
67 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
68 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
69 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
70 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
71 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
73 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
75 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
76 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
77 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
78 | Vận tải đường ống | 49400 | |
79 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
80 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
81 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
82 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
83 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
84 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
85 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
86 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
87 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
88 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
89 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
90 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
91 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
92 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
93 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
94 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
95 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
96 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
97 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |