Văn Phòng Đại Diện – Công Ty TNHH Quảng Cáo – Tổ Chức Sự Kiện Liên Lục Địa Tại Tỉnh Quảng Ngãi có địa chỉ tại 44-đường Trà Bồng Khởi Nghĩa – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 0400555045-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo
Mã số ĐTNT | 0400555045-002 | Ngày cấp | 29-06-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Văn Phòng Đại Diện – Công Ty TNHH Quảng Cáo – Tổ Chức Sự Kiện Liên Lục Địa Tại Tỉnh Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 44-đường Trà Bồng Khởi Nghĩa – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 44-đường Trà Bồng Khởi Nghĩa – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0400555045-002 / 29-06-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-06-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/29/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-459 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Lê Kim Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | 256 Phan Đăng Lưu-Phường Hoà Cường Bắc-Quận Hải Châu-Đà Nẵng | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Quảng cáo | Loại thuế phải nộp |
0400555045-002, Lê Kim Hùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
3 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
4 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
6 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
7 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
8 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
9 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
10 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
11 | Quảng cáo | 73100 | |
12 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
13 | Đại lý du lịch | 79110 | |
14 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
15 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
16 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
17 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
18 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
19 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
20 | Giáo dục tiểu học | 85200 | |
21 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
22 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
23 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
24 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
25 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
26 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
27 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 |