Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát – Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát có địa chỉ tại Thôn Phước Luông, Xã Đức Hòa, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Mã số ĐTNT

4300819887

Ngày cấp05-07-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phước Luông, Xã Đức Hòa, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300819887 / 05-07-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính05-07-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK05-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ7/5/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhNhân và chăm sóc cây giống nông nghiệpLoại thuế phải nộp

    4300819887, Phạm Ngọc Bảo

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    2Trồng rau các loại01181
    3Trồng đậu các loại01182
    4Trồng hoa, cây cảnh01183
    5Trồng cây hàng năm khác01190
    6Trồng cây ăn quả0121
    7Trồng nho01211
    8Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    9Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    10Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    11Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    12Trồng cây ăn quả khác01219
    13Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    14Trồng cây điều01230
    15Trồng cây hồ tiêu01240
    16Trồng cây cao su01250
    17Trồng cây cà phê01260
    18Trồng cây chè01270
    19Chăn nuôi gia cầm0146
    20Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    21Chăn nuôi gà01462
    22Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    23Chăn nuôi gia cầm khác01469
    24Chăn nuôi khác01490
    25Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    26Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    27Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    28Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    29Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    30Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    31Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    32Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    33Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    34Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    35Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    36Khai thác gỗ02210
    37Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    38Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    39Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    40Khai thác thuỷ sản biển03110
    41Khai thác thuỷ sản nội địa0312
    42Khai thác thuỷ sản nước lợ03121
    43Khai thác thuỷ sản nước ngọt03122
    44Nuôi trồng thuỷ sản biển03210
    45Nuôi trồng thuỷ sản nội địa0322
    46Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ03221
    47Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt03222
    48Sản xuất giống thuỷ sản03230
    49Khai thác và thu gom than cứng05100
    50Khai thác và thu gom than non05200
    51Khai thác dầu thô06100
    52Khai thác khí đốt tự nhiên06200
    53Khai thác quặng sắt07100
    54Khai thác quặng uranium và quặng thorium07210
    55Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    56Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    57Bán buôn hoa và cây46202
    58Bán buôn động vật sống46203
    59Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    60Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    61Bán buôn gạo46310
    62Bán buôn thực phẩm4632
    63Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    64Bán buôn thủy sản46322
    65Bán buôn rau, quả46323
    66Bán buôn cà phê46324
    67Bán buôn chè46325
    68Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    69Bán buôn thực phẩm khác46329
    70Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    71Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    72Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    73Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    74Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    75Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    76Vận tải đường ống49400
    77Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    78Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    79Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    80Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *