TRUONG THANH FOREST.,JSC
Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Lâm Nghiệp Trường Thành – TRUONG THANH FOREST.,JSC có địa chỉ tại 129-Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300743243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Mã số ĐTNT | 4300743243 | Ngày cấp | 03-10-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Lâm Nghiệp Trường Thành | Tên giao dịch | TRUONG THANH FOREST.,JSC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0984545158 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 129-Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0984545158 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 129-Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300743243 / 03-10-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-09-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/2/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-013 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Đặng Trần Quyết | Địa chỉ chủ sở hữu | D5,D10-KCN Đông Bắc Sông Cầu-Xã Xuân Hải-Thị xã Sông Cầu-Phú Yên | ||||
Tên giám đốc | Lê Vũ Dũng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng | Loại thuế phải nộp |
|
4300743243, Lê Vũ Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
2 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
3 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
4 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
5 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
6 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
7 | Khai thác gỗ | 02210 | |
8 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
11 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
12 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
13 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
14 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
15 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
16 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
17 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
18 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
21 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
23 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
24 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
26 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 |