Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triển Gia Phát

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triển Gia Phát

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triển Gia Phát có địa chỉ tại 496 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

(01/04/2020)

Mã số ĐTNT

4300851802

Ngày cấp01-04-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triển Gia Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

496 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300851802 / 01-04-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính01-04-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK01-04-2020
Ngày bắt đầu HĐ4/1/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhHoàn thiện công trình xây dựngLoại thuế phải nộp

    4300851802, Nguyễn Xuân Vũ

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    12Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    13Bảo quản gỗ16102
    14Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    15Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    16Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    17Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    18Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    19Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    20Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    21Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    22Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    23Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    24Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    25Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    26Sản xuất nhạc cụ32200
    27Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    28Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    29Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    30Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    31Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    32Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    33Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    34Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    35Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    36Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    37Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    38Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    39Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    40Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    41Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    42Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    43Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    44Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    45Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    46Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    47Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    48Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    49Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    50Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    51Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    52Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    53Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    54Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    55Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    56Bán buôn quặng kim loại46621
    57Bán buôn sắt, thép46622
    58Bán buôn kim loại khác46623
    59Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    60Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    61Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    62Bán buôn xi măng46632
    63Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    64Bán buôn kính xây dựng46634
    65Bán buôn sơn, vécni46635
    66Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    67Bán buôn đồ ngũ kim46637
    68Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    69Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    70Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    71Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    72Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    73Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    74Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    75Vận tải đường ống49400

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *