Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hợp Song Phát
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hợp Song Phát – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hợp Song Phát có địa chỉ tại Đường Trần Thủ Độ, tổ 18, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300791656 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300791656 | Ngày cấp | 30-12-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hợp Song Phát | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hợp Song Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Trần Thủ Độ, tổ 18, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300791656 / 30-12-2016 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 30-12-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-12-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/30/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Phong | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
4300791656, Nguyễn Thanh Phong
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
25 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
26 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
27 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
34 | Vận tải đường ống | 49400 | |
35 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
36 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
37 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
38 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
39 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
40 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
41 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
42 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
43 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | 8610 | |
44 | Hoạt động của các bệnh viện | 86101 | |
45 | Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành | 86102 |