Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Sạch

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Sạch

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Sạch

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Sạch – Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Sạch có địa chỉ tại 02 Nguyễn Tấn Kỳ, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300791649 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Mã số ĐTNT

4300791649

Ngày cấp30-12-2016Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Sạch

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Sạch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

02 Nguyễn Tấn Kỳ, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300791649 / 30-12-2016Cơ quan cấp
Năm tài chính30-12-2016Mã số hiện thờiNgày nhận TK30-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ12/30/2016 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Vũ Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhTrồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnhLoại thuế phải nộp

    4300791649, Lê Vũ Nghĩa

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng lúa01110
    2Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác01120
    3Trồng cây lấy củ có chất bột01130
    4Trồng cây mía01140
    5Trồng cây thuốc lá, thuốc lào01150
    6Trồng cây lấy sợi01160
    7Trồng cây có hạt chứa dầu01170
    8Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    9Trồng rau các loại01181
    10Trồng đậu các loại01182
    11Trồng hoa, cây cảnh01183
    12Trồng cây hàng năm khác01190
    13Trồng cây ăn quả0121
    14Trồng nho01211
    15Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    16Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    17Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    18Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    19Trồng cây ăn quả khác01219
    20Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    21Trồng cây điều01230
    22Trồng cây hồ tiêu01240
    23Trồng cây cao su01250
    24Trồng cây cà phê01260
    25Trồng cây chè01270
    26Trồng cây gia vị, cây dược liệu0128
    27Trồng cây gia vị01281
    28Trồng cây dược liệu01282
    29Trồng cây lâu năm khác01290
    30Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp01300
    31Chăn nuôi trâu, bò01410
    32Chăn nuôi ngựa, lừa, la01420
    33Chăn nuôi dê, cừu01440
    34Chăn nuôi lợn01450
    35Chăn nuôi gia cầm0146
    36Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    37Chăn nuôi gà01462
    38Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    39Chăn nuôi gia cầm khác01469
    40Chăn nuôi khác01490
    41Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    42Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    43Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    44Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    45Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    46Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    47Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    48Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    49Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    50Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    51Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    52Khai thác gỗ02210
    53Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    54Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    55Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    56Khai thác thuỷ sản biển03110
    57Khai thác thuỷ sản nội địa0312
    58Khai thác thuỷ sản nước lợ03121
    59Khai thác thuỷ sản nước ngọt03122
    60Nuôi trồng thuỷ sản biển03210
    61Nuôi trồng thuỷ sản nội địa0322
    62Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ03221
    63Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt03222
    64Sản xuất giống thuỷ sản03230
    65Khai thác và thu gom than cứng05100
    66Khai thác và thu gom than non05200
    67Khai thác dầu thô06100
    68Khai thác khí đốt tự nhiên06200
    69Khai thác quặng sắt07100
    70Khai thác quặng uranium và quặng thorium07210
    71Chế biến và bảo quản rau quả1030
    72Chế biến và đóng hộp rau quả10301
    73Chế biến và bảo quản rau quả khác10309
    74Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu10612
    75Xay xát và sản xuất bột thô1061
    76Xay xát10611
    77Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột10620
    78Sản xuất các loại bánh từ bột10710
    79Sản xuất đường10720
    80Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo10730
    81Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự10740
    82Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn10750
    83Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu10790
    84Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản10800
    85Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh11010
    86Sản xuất rượu vang11020
    87Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia11030
    88Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    89Xây dựng công trình đường sắt42101
    90Xây dựng công trình đường bộ42102
    91Xây dựng công trình công ích42200
    92Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    93Phá dỡ43110
    94Chuẩn bị mặt bằng43120
    95Lắp đặt hệ thống điện43210
    96Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    97Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    98Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    99Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    100Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    101Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    102Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    103Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    104Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    105Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    106Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    107Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    108Vận tải đường ống49400
    109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    110Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    111Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    112Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    113Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    114Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    115Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    116Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    117Dịch vụ ăn uống khác56290
    118Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
    119Quán rượu, bia, quầy bar56301
    120Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
    121Xuất bản sách58110
    122Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
    123Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
    124Hoạt động xuất bản khác58190
    125Xuất bản phần mềm58200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *