Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Sạch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Sạch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Sạch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Sạch – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Sạch có địa chỉ tại Thôn Trà Bình, Xã Tịnh Trà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808123 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Mã số ĐTNT

4300808123

Ngày cấp10-11-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Sạch

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Sạch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trà Bình, Xã Tịnh Trà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300808123 / 10-11-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính10-11-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK10-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ11/10/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Bút

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhTrồng trọt, chăn nuôi hỗn hợpLoại thuế phải nộp

    4300808123, Phạm Thị Bút

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng lúa01110
    2Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác01120
    3Trồng cây lấy củ có chất bột01130
    4Trồng cây mía01140
    5Trồng cây thuốc lá, thuốc lào01150
    6Trồng cây lấy sợi01160
    7Trồng cây có hạt chứa dầu01170
    8Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    9Trồng rau các loại01181
    10Trồng đậu các loại01182
    11Trồng hoa, cây cảnh01183
    12Trồng cây hàng năm khác01190
    13Trồng cây ăn quả0121
    14Trồng nho01211
    15Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    16Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    17Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    18Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    19Trồng cây ăn quả khác01219
    20Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    21Trồng cây điều01230
    22Trồng cây hồ tiêu01240
    23Trồng cây cao su01250
    24Trồng cây cà phê01260
    25Trồng cây chè01270
    26Trồng cây gia vị, cây dược liệu0128
    27Trồng cây gia vị01281
    28Trồng cây dược liệu01282
    29Trồng cây lâu năm khác01290
    30Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp01300
    31Chăn nuôi trâu, bò01410
    32Chăn nuôi ngựa, lừa, la01420
    33Chăn nuôi dê, cừu01440
    34Chăn nuôi lợn01450
    35Chăn nuôi gia cầm0146
    36Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    37Chăn nuôi gà01462
    38Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    39Chăn nuôi gia cầm khác01469
    40Chăn nuôi khác01490
    41Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    42Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    43Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    44Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    45Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    46Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    47Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    48Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    49Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    50Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    51Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    52Khai thác gỗ02210
    53Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    54Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    55Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    56Khai thác thuỷ sản biển03110
    57Khai thác thuỷ sản nội địa0312
    58Khai thác thuỷ sản nước lợ03121
    59Khai thác thuỷ sản nước ngọt03122
    60Nuôi trồng thuỷ sản biển03210
    61Nuôi trồng thuỷ sản nội địa0322
    62Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ03221
    63Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt03222
    64Sản xuất giống thuỷ sản03230
    65Khai thác và thu gom than cứng05100
    66Khai thác và thu gom than non05200
    67Khai thác dầu thô06100
    68Khai thác khí đốt tự nhiên06200
    69Khai thác quặng sắt07100
    70Khai thác quặng uranium và quặng thorium07210
    71Chế biến và bảo quản rau quả1030
    72Chế biến và đóng hộp rau quả10301
    73Chế biến và bảo quản rau quả khác10309
    74Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu10612
    75Xay xát và sản xuất bột thô1061
    76Xay xát10611
    77Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột10620
    78Sản xuất các loại bánh từ bột10710
    79Sản xuất đường10720
    80Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo10730
    81Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự10740
    82Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn10750
    83Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu10790
    84Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản10800
    85Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh11010
    86Sản xuất rượu vang11020
    87Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia11030
    88Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    89Xây dựng công trình đường sắt42101
    90Xây dựng công trình đường bộ42102
    91Xây dựng công trình công ích42200
    92Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    93Phá dỡ43110
    94Chuẩn bị mặt bằng43120
    95Lắp đặt hệ thống điện43210
    96Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    97Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    98Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    99Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    100Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    101Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    102Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    103Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    104Bán buôn hoa và cây46202
    105Bán buôn động vật sống46203
    106Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    107Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    108Bán buôn gạo46310
    109Bán buôn thực phẩm4632
    110Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    111Bán buôn thủy sản46322
    112Bán buôn rau, quả46323
    113Bán buôn cà phê46324
    114Bán buôn chè46325
    115Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    116Bán buôn thực phẩm khác46329
    117Bán buôn đồ uống4633
    118Bán buôn đồ uống có cồn46331
    119Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    120Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    121Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    122Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    123Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    124Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    125Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    126Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    127Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    128Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    129Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    130Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    131Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    132Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    133Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    134Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    135Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    136Bán buôn xi măng46632
    137Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    138Bán buôn kính xây dựng46634
    139Bán buôn sơn, vécni46635
    140Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    141Bán buôn đồ ngũ kim46637
    142Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    143Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    144Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    145Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    146Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    147Bán buôn cao su46694
    148Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    149Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    150Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    151Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    152Bán buôn tổng hợp46900
    153Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    154Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    155Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    156Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    157Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    158Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    159Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    160Vận tải đường ống49400
    161Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    162Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    163Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    164Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    165Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    166Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    167Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    168Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    169Dịch vụ ăn uống khác56290
    170Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
    171Quán rượu, bia, quầy bar56301
    172Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
    173Xuất bản sách58110
    174Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
    175Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
    176Hoạt động xuất bản khác58190
    177Xuất bản phần mềm58200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *