NHà QUê CO.,LTD
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Nhà Quê – NHà QUê CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Phước Thịnh – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300745307 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300745307 | Ngày cấp | 17-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Nhà Quê | Tên giao dịch | NHà QUê CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0902555198-093507083 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Thịnh – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0902555198-093507083 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phước Thịnh – – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300745307 / 17-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-11-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/17/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-189 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Anh Tú | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phước Thịnh-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Anh Tú | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300745307, Trần Anh Tú
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 2 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 3 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 4 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 5 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
| 6 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 7 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
| 9 | In ấn | 18110 | |
| 10 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 11 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 12 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 13 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
| 14 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 16 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 18 | Phá dỡ | 43110 | |
| 19 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 20 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 21 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 22 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 24 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
| 25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 26 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 27 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 28 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 29 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 30 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 31 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 32 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 33 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 34 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
| 35 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
| 36 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
| 37 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
