Công Ty TNHH Hương Quế Trà Bồng có địa chỉ tại Khu dân cư 6, tổ dân phố 4 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300349455 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số ĐTNT | 4300349455 | Ngày cấp | 12-03-2007 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Hương Quế Trà Bồng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng | Điện thoại / Fax | 055-865235-091410193 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư 6, tổ dân phố 4 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055-865235-091410193 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư 6, tổ dân phố 4 – Thị trấn Trà Xuân – Huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300349455 / 28-02-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-03-2007 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/28/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Lương | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư 6, tổ dân phố 4-Thị trấn Trà Xuân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Đức Lương | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Văn Hải | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
4300349455, Nguyễn Văn Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
10 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
17 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
18 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
19 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |