Vaccine Fvc One Member Co., Ltd
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vắc Xin Fvc – Vaccine Fvc One Member Co., Ltd có địa chỉ tại Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855525 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động y tế dự phòng
Cập nhật: 5 tháng trước (13/07/2020)
Mã số ĐTNT | 4300855525 | Ngày cấp | 13-07-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vắc Xin Fvc | Tên giao dịch | Vaccine Fvc One Member Co., Ltd | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300855525 / 13-07-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-07-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-07-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/13/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đặng Đình Đảm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động y tế dự phòng | Loại thuế phải nộp |
4300855525, Đặng Đình Đảm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
21 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
22 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
23 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
24 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
25 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
26 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
27 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
28 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
29 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
30 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
31 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
32 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
33 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 | |
34 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 86201 | |
35 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 86202 | |
36 | Hoạt động y tế dự phòng | 86910 | |
37 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 86920 | |
38 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 86990 |