Thành Tâm Chu Lai Binh Son Company Limited
Công Ty TNHH Thành Tâm Chu Lai Bình Sơn – Thành Tâm Chu Lai Binh Son Company Limited có địa chỉ tại Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855606 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 5 tháng trước (13/07/2020)
Mã số ĐTNT | 4300855606 | Ngày cấp | 13-07-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thành Tâm Chu Lai Bình Sơn | Tên giao dịch | Thành Tâm Chu Lai Binh Son Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300855606 / 13-07-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-07-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-07-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/13/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thành Tài | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300855606, Nguyễn Thành Tài
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
2 | Khách sạn | 55101 | |
3 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
4 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
5 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
6 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
7 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
8 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
9 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
10 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
11 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
12 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
13 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 |