Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Đại Tín Chu Lai

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Đại Tín Chu Lai

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Đại Tín Chu Lai

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Đại Tín Chu Lai – Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Đại Tín Chu Lai có địa chỉ tại Tổ 15, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819277 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Mã số ĐTNT

4300819277

Ngày cấp21-06-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Đại Tín Chu Lai

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Đại Tín Chu Lai

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300819277 / 21-06-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính21-06-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK21-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ6/21/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Phụ Noa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhSản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bệnLoại thuế phải nộp

    4300819277, Bùi Phụ Noa

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng1104
    12Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai11041
    13Sản xuất đồ uống không cồn11042
    14Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    15Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    16Bảo quản gỗ16102
    17Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    18Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    19Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    20Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    21Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    22Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    23Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    24Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
    25Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
    26Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
    27Sản xuất linh kiện điện tử26100
    28Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
    29Sản xuất thiết bị truyền thông26300
    30Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
    31Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
    32Sản xuất đồng hồ26520
    33Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
    34Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
    35Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
    36Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    37Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    38Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    39Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    40Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    41Sản xuất nhạc cụ32200
    42Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    43Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    44Sản xuất, truyền tải và phân phối điện3510
    45Sản xuất điện35101
    46Truyền tải và phân phối điện35102
    47Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống35200
    48Thoát nước và xử lý nước thải3700
    49Thoát nước37001
    50Xử lý nước thải37002
    51Thu gom rác thải không độc hại38110
    52Thu gom rác thải độc hại3812
    53Thu gom rác thải y tế38121
    54Thu gom rác thải độc hại khác38129
    55Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại38210
    56Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại3822
    57Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế38221
    58Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác38229
    59Tái chế phế liệu3830
    60Tái chế phế liệu kim loại38301
    61Tái chế phế liệu phi kim loại38302
    62Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác39000
    63Xây dựng nhà các loại41000
    64Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    65Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    66Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    67Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    68Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    69Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    70Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    71Đại lý46101
    72Môi giới46102
    73Đấu giá46103
    74Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    75Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    76Bán buôn hoa và cây46202
    77Bán buôn động vật sống46203
    78Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    79Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    80Bán buôn gạo46310
    81Bán buôn thực phẩm4632
    82Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    83Bán buôn thủy sản46322
    84Bán buôn rau, quả46323
    85Bán buôn cà phê46324
    86Bán buôn chè46325
    87Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    88Bán buôn thực phẩm khác46329
    89Bán buôn đồ uống4633
    90Bán buôn đồ uống có cồn46331
    91Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    92Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    93Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    94Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    95Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    96Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    97Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    98Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    99Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    100Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    101Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    102Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    103Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    104Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    105Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    106Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    107Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    108Bán buôn dầu thô46612
    109Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    110Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    111Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    112Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    113Bán buôn xi măng46632
    114Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    115Bán buôn kính xây dựng46634
    116Bán buôn sơn, vécni46635
    117Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    118Bán buôn đồ ngũ kim46637
    119Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    120Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    121Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    122Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    123Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    124Bán buôn cao su46694
    125Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    126Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    127Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    128Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    129Bán buôn tổng hợp46900
    130Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    131Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    132Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    133Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    134Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    135Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    136Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    137Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    138Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    139Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    140Vận tải đường ống49400
    141Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    142Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    143Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    144Vận tải hành khách hàng không51100
    145Vận tải hàng hóa hàng không51200
    146Bốc xếp hàng hóa5224
    147Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    148Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    149Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    150Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    151Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    152Cơ sở lưu trú khác5590
    153Ký túc xá học sinh, sinh viên55901
    154Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm55902
    155Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu55909
    156Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    157Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    158Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    159Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    160Dịch vụ ăn uống khác56290
    161Cho thuê xe có động cơ7710
    162Cho thuê ôtô77101
    163Cho thuê xe có động cơ khác77109
    164Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    165Cho thuê băng, đĩa video77220
    166Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    167Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    168Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    169Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    170Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    171Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    172Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    173Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    174Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *