Công Ty TNHH Một Thành Viên T-n-t

Công Ty TNHH Một Thành Viên T-n-t

Công Ty TNHH Một Thành Viên T-n-t

Công Ty TNHH Một Thành Viên T-n-t – Công Ty TNHH Một Thành Viên T-n-t có địa chỉ tại 336 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819291 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Mã số ĐTNT

4300819291

Ngày cấp22-06-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên T-n-t

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên T-n-t

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

336 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300819291 / 22-06-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính22-06-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK22-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ6/22/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Nhất Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhKinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuêLoại thuế phải nộp

    4300819291, Nguyễn Nhất Trí

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    2Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    3Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    4Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    5Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    6Khai thác gỗ02210
    7Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    8Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    9Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    10Khai thác thuỷ sản biển03110
    11Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    12Khai thác đá08101
    13Khai thác cát, sỏi08102
    14Khai thác đất sét08103
    15Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    16Khai thác và thu gom than bùn08920
    17Khai thác muối08930
    18Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    19Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    20Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    21Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    22Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    23Bảo quản gỗ16102
    24Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    25Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    26Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    27Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    28Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    29Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    30Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    31Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
    32Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
    33Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
    34Sản xuất linh kiện điện tử26100
    35Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
    36Sản xuất thiết bị truyền thông26300
    37Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
    38Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
    39Sản xuất đồng hồ26520
    40Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
    41Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
    42Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
    43Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    44Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    45Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    46Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    47Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    48Sản xuất nhạc cụ32200
    49Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    50Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    51Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    52Xây dựng công trình đường sắt42101
    53Xây dựng công trình đường bộ42102
    54Xây dựng công trình công ích42200
    55Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    56Phá dỡ43110
    57Chuẩn bị mặt bằng43120
    58Lắp đặt hệ thống điện43210
    59Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    60Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    61Bán buôn hoa và cây46202
    62Bán buôn động vật sống46203
    63Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    64Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    65Bán buôn gạo46310
    66Bán buôn thực phẩm4632
    67Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    68Bán buôn thủy sản46322
    69Bán buôn rau, quả46323
    70Bán buôn cà phê46324
    71Bán buôn chè46325
    72Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    73Bán buôn thực phẩm khác46329
    74Bán buôn đồ uống4633
    75Bán buôn đồ uống có cồn46331
    76Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    77Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    78Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    79Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    80Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    81Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    82Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    83Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    84Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    85Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    86Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    87Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    88Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    89Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    90Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    91Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    92Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    93Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    94Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    95Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    96Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    97Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    98Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    99Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    100Bán buôn dầu thô46612
    101Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    102Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    103Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    104Bán buôn quặng kim loại46621
    105Bán buôn sắt, thép46622
    106Bán buôn kim loại khác46623
    107Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    108Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    109Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    110Bán buôn xi măng46632
    111Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    112Bán buôn kính xây dựng46634
    113Bán buôn sơn, vécni46635
    114Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    115Bán buôn đồ ngũ kim46637
    116Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    117Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    118Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    119Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    120Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    121Bán buôn cao su46694
    122Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    123Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    124Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    125Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    126Bán buôn tổng hợp46900
    127Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    128Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp4719
    129Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại47191
    130Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47199
    131Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh47210
    132Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
    133Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
    134Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
    135Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
    136Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
    137Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
    138Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
    139Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
    140Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
    141Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    142Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    143Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    144Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    145Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    146Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    147Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    148Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    149Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    150Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    151Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh4771
    152Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh47711
    153Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh47712
    154Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh47713
    155Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh4772
    156Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh47721
    157Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47722
    158Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    159Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    160Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    161Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    162Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    163Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    164Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    165Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    166Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    167Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    168Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    169Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    170Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    171Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    172Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    173Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    174Vận tải đường ống49400
    175Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    176Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    177Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    178Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    179Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    180Khách sạn55101
    181Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    182Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    183Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    184Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    185Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    186Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    187Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    188Dịch vụ ăn uống khác56290
    189Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
    190Quán rượu, bia, quầy bar56301
    191Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
    192Xuất bản sách58110
    193Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
    194Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
    195Hoạt động xuất bản khác58190
    196Xuất bản phần mềm58200
    197Cho thuê xe có động cơ7710
    198Cho thuê ôtô77101
    199Cho thuê xe có động cơ khác77109
    200Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    201Cho thuê băng, đĩa video77220
    202Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *