CôNG TY TNHH MTV CB Gỗ PHượNG HOàNG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Phượng Hoàng – CôNG TY TNHH MTV CB Gỗ PHượNG HOàNG có địa chỉ tại Thôn Gò Năng – Xã Ba Vì – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300743282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
| Mã số ĐTNT | 4300743282 | Ngày cấp | 06-10-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Phượng Hoàng | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV CB Gỗ PHượNG HOàNG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ | Điện thoại / Fax | 0962108368 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Gò Năng – Xã Ba Vì – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0962108368 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Gò Năng – Xã Ba Vì – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300743282 / 06-10-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-10-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/6/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Hoàng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 1, thôn Giá Vực-Xã Ba Vì-Huyện Ba Tơ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Hoàng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300743282, 0962108368, CôNG TY TNHH MTV CB Gỗ PHượNG HOàNG, Quảng Ngãi, Huyện Ba Tơ, Xã Ba Vì, Nguyễn Văn Hoàng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 5 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 6 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 7 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 8 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 12 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
