Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Minh Dương Sơn Hà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Minh Dương Sơn Hà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Minh Dương Sơn Hà có địa chỉ tại Cụm Công Nghiệp Sơn Hạ, Xã Sơn Hạ, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871693 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Mã số ĐTNT

4300871693

Ngày cấp22-07-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Minh Dương Sơn Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công Nghiệp Sơn Hạ, Xã Sơn Hạ, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300871693 / 22-07-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính22-07-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK22-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ7/22/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hải Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhSản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bệnLoại thuế phải nộp

4300871693, Phạm Thị Hải Minh

Ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
2Ươm giống cây lâm nghiệp02101
3Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
4Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
5Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
6Khai thác gỗ02210
7Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
8Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
9Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
10Khai thác thuỷ sản biển03110
11Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
12Cưa, xẻ và bào gỗ16101
13Bảo quản gỗ16102
14Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
15Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
16Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
17Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
18Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
19Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
20Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
21Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
22Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
23Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
24Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
25Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
26Sản xuất nhạc cụ32200
27Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
28Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
29Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
30Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
31Bán buôn xe có động cơ khác45119
32Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
33Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
34Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
35Đại lý xe có động cơ khác45139
36Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
37Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
38Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
39Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
40Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
41Đại lý, môi giới, đấu giá4610
42Đại lý46101
43Môi giới46102
44Đấu giá46103
45Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
46Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
47Bán buôn hoa và cây46202
48Bán buôn động vật sống46203
49Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
50Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
51Bán buôn gạo46310
52Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
53Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
54Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
55Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
56Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
57Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
58Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
59Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
60Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
61Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
62Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
63Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
64Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
65Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
66Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
67Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
68Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
69Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
70Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
71Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
72Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
73Bán buôn quặng kim loại46621
74Bán buôn sắt, thép46622
75Bán buôn kim loại khác46623
76Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
77Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
78Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
79Bán buôn xi măng46632
80Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
81Bán buôn kính xây dựng46634
82Bán buôn sơn, vécni46635
83Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
84Bán buôn đồ ngũ kim46637
85Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
86Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
87Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
88Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
89Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
90Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
91Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
92Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
93Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
94Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
95Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
96Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
97Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
98Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
99Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
100Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
101Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
102Vận tải đường ống49400
103Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
104Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
105Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
106Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
107Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
108Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
109Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
110Cung ứng lao động tạm thời78200

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *