Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Phú Vinh

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Phú Vinh

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Phú Vinh có địa chỉ tại 913 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859424 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(18/11/2020)

Mã số ĐTNT

4300859424

Ngày cấp18-11-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Phú Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

913 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300859424 / 18-11-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính18-11-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK18-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ11/18/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Nguyễn Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhLoại thuế phải nộp

    4300859424, Đinh Nguyễn Quang Vinh

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    2Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    3Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    4Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    5Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    6Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    7Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    8Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    9Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    10Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    11Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    12Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    13Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    14Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    15Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    16Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    17Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    18Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    19Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    20Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    21Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    22Bán buôn xi măng46632
    23Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    24Bán buôn kính xây dựng46634
    25Bán buôn sơn, vécni46635
    26Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    27Bán buôn đồ ngũ kim46637
    28Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    29Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    30Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    31Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    32Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    33Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    34Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    35Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    36Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    37Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    38Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    39Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    40Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    41Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    42Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    43Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    44Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    45Vận tải đường ống49400
    46Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    47Hoạt động kiến trúc71101
    48Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    49Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    50Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    51Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    52Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    53Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    54Quảng cáo73100
    55Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    56Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    57Hoạt động nhiếp ảnh74200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *