Công Ty TNHH Dịch Vụ Cảnh Quan Minh Trí có địa chỉ tại Thôn An Hội Nam 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854585 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(18/06/2020)
Mã số ĐTNT | 4300854585 | Ngày cấp | 18-06-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Cảnh Quan Minh Trí | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Hội Nam 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300854585 / 18-06-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-06-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-06-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/18/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Minh Hưng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
4300854585, Lê Minh Hưng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
7 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
8 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
9 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
10 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
12 | Bán buôn gạo | 46310 | |
13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
14 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
15 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
16 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
17 | Bán buôn cao su | 46694 | |
18 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
19 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
20 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
22 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
23 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
24 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
25 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
26 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
27 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
28 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
29 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
30 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
31 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
32 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
33 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
34 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
35 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
36 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
37 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
38 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
39 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
40 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
41 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
42 | Quảng cáo | 73100 | |
43 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
44 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
45 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |