Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Pháp Cảnh Quan Azura

Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Pháp Cảnh Quan Azura

Azura Landscape Solution Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Pháp Cảnh Quan Azura – Azura Landscape Solution Services Company Limited có địa chỉ tại Số: 696 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870795 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300870795

Ngày cấp23-06-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Pháp Cảnh Quan Azura

Tên giao dịch

Azura Landscape Solution Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số: 696 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300870795 / 23-06-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính23-06-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK23-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ6/23/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhHoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâuLoại thuế phải nộp

4300870795, Nguyễn Thế Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
2Trồng rau các loại01181
3Trồng đậu các loại01182
4Trồng hoa, cây cảnh01183
5Trồng cây hàng năm khác01190
6Trồng cây ăn quả0121
7Trồng nho01211
8Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
9Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
10Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
11Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
12Trồng cây ăn quả khác01219
13Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
14Trồng cây điều01230
15Trồng cây hồ tiêu01240
16Trồng cây cao su01250
17Trồng cây cà phê01260
18Trồng cây chè01270
19Trồng cây gia vị, cây dược liệu0128
20Trồng cây gia vị01281
21Trồng cây dược liệu01282
22Trồng cây lâu năm khác01290
23Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp01300
24Chăn nuôi trâu, bò01410
25Chăn nuôi ngựa, lừa, la01420
26Chăn nuôi dê, cừu01440
27Chăn nuôi lợn01450
28Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
29Ươm giống cây lâm nghiệp02101
30Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
31Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
32Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
33Khai thác gỗ02210
34Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
35Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
36Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
37Khai thác thuỷ sản biển03110
38Chế biến và bảo quản rau quả1030
39Chế biến và đóng hộp rau quả10301
40Chế biến và bảo quản rau quả khác10309
41Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
42Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
43Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
44Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
45Hoàn thiện công trình xây dựng43300
46Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
47Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
48Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
49Bán buôn hoa và cây46202
50Bán buôn động vật sống46203
51Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
52Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
53Bán buôn gạo46310
54Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
55Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
56Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
57Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
58Bán buôn cao su46694
59Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
60Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
61Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
62Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
63Bán buôn tổng hợp46900
64Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
65Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
66Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
67Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
68Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
69Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
70Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
71Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
72Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
73Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
74Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
75Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
76Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
77Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
78Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
79Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
80Dịch vụ đại lý tàu biển52291
81Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
82Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
83Bưu chính53100
84Chuyển phát53200
85Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
86Khách sạn55101
87Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
88Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
89Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
90Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
91Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
92Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
93Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
94Dịch vụ ăn uống khác56290
95Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
96Quán rượu, bia, quầy bar56301
97Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
98Xuất bản sách58110
99Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
100Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
101Hoạt động xuất bản khác58190
102Xuất bản phần mềm58200
103Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
104Hoạt động kiến trúc71101
105Hoạt động đo đạc bản đồ71102
106Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
107Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
108Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
109Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
110Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
111Quảng cáo73100
112Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
113Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
114Hoạt động nhiếp ảnh74200
115Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu7490
116Hoạt động khí tượng thuỷ văn74901
117Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu74909
118Hoạt động thú y75000

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *