Công Ty TNHH Lead Time

Công Ty TNHH Lead Time

Công Ty TNHH Lead Time có địa chỉ tại 75 Thành Thái, Tổ 7, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870770 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

Mã số ĐTNT

4300870770

Ngày cấp22-06-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lead Time

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

75 Thành Thái, Tổ 7, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300870770 / 22-06-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính22-06-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK22-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ6/22/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Đình Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhSản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loạiLoại thuế phải nộp

4300870770, Phạm Đình Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
2Khai thác đá08101
3Khai thác cát, sỏi08102
4Khai thác đất sét08103
5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
6Khai thác và thu gom than bùn08920
7Khai thác muối08930
8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
11Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
12Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
13Bán buôn xe có động cơ khác45119
14Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
15Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
16Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
17Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
18Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
19Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
20Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
21Bán buôn hoa và cây46202
22Bán buôn động vật sống46203
23Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
24Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
25Bán buôn gạo46310
26Bán buôn đồ uống4633
27Bán buôn đồ uống có cồn46331
28Bán buôn đồ uống không có cồn46332
29Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
30Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
31Bán buôn vải46411
32Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
33Bán buôn hàng may mặc46413
34Bán buôn giày dép46414
35Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
36Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
37Bán buôn dầu thô46612
38Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
39Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
40Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
41Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
42Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
43Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
44Bán buôn cao su46694
45Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
46Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
47Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
48Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
49Bán buôn tổng hợp46900
50Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
51Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
52Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
53Vận tải hành khách bằng taxi49312
54Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
55Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
56Vận tải hành khách đường bộ khác4932
57Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
58Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
59Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
60Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
61Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
62Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
63Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
64Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
65Vận tải đường ống49400
66Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
67Dịch vụ đại lý tàu biển52291
68Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
69Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
70Bưu chính53100
71Chuyển phát53200
72Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
73Khách sạn55101
74Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
75Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
76Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
77Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
78Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
79Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
80Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
81Dịch vụ ăn uống khác56290
82Cho thuê xe có động cơ7710
83Cho thuê ôtô77101
84Cho thuê xe có động cơ khác77109
85Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
86Cho thuê băng, đĩa video77220
87Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
88Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
89Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
90Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
91Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
92Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
93Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
94Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
95Cung ứng lao động tạm thời78200

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *